CẬP NHẬT DINH DƯỠNG TRONG ĐIỀU TRỊ NGƯỜI BỆNH ICU
Vừa qua, Bệnh viện đa khoa Sơn Tây đã cử cán bộ tham dự Hội thảo khoa học “Nâng cao chất lượng dinh dưỡng trong bệnh viện: từ khuyến cáo tới thực hành” do Bệnh viện Bạch Mai tổ chức. Tại hội thảo, các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực dinh dưỡng lâm sàng và hồi sức tích cực đã chia sẻ nhiều thông tin giá trị, cập nhật các khuyến cáo mới nhất của ESPEN (2023) và ASPEN (2021). Dưới đây là tổng hợp những điểm nổi bật được cập nhật trong công tác dinh dưỡng điều trị cho bệnh nhân ICU
Dinh dưỡng y học đóng vai trò quan trọng trong chiến lược điều trị toàn diện bệnh nhân hồi sức tích cực (ICU). Suy dinh dưỡng và mất khối cơ diễn ra nhanh chóng ở nhóm bệnh nhân này do tình trạng viêm hệ thống, stress chuyển hóa và bất động kéo dài.
• Ngăn ngừa suy dinh dưỡng và mất khối cơ.
• Giảm phản ứng viêm và stress chuyển hóa.
• Tăng khả năng hồi phục và lành vết thương.
• Hỗ trợ hệ miễn dịch, giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Khuyến cáo ESPEN 2023 nhấn mạnh việc đánh giá nguy cơ dinh dưỡng trong 24–48 giờ đầu nhập ICU bằng công cụ chuyên biệt, trong đó mNUTRIC score là lựa chọn được khuyến khích nhất.
Ngoài ra, cần đánh giá:
• Tình trạng viêm, sụt cân, BMI, lượng ăn vào trước nhập viện.
• Các chỉ số sinh hóa hỗ trợ: albumin, prealbumin, CRP (chủ yếu để theo dõi tiến triển hơn là chẩn đoán).
1. Nuôi dưỡng qua đường tiêu hóa (Enteral Nutrition – EN)
EN là phương pháp ưu tiên hàng đầu, nên được khởi đầu sớm trong 24–48 giờ đầu nếu đường tiêu hóa còn chức năng.
• Dạng nuôi dưỡng: qua sonde mũi – dạ dày, mũi – tá tràng, hoặc mở thông.
• Bắt đầu với tốc độ thấp (10–20 mL/h), tăng dần theo mức dung nạp.
• Theo dõi chặt chẽ lượng dịch tồn dư dạ dày, trào ngược và dấu hiệu không dung nạp.
• Có thể sử dụng các chế phẩm giàu protein hoặc có thành phần miễn dịch (immunonutrition) cho nhóm bệnh nhân nặng.
2. Nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch (Parenteral Nutrition – PN)
PN chỉ định khi EN chống chỉ định hoặc không đáp ứng ≥60% nhu cầu năng lượng sau 7 ngày.
• PN toàn phần (TPN) hoặc kết hợp EN + PN tùy khả năng tiêu hóa.
• Theo dõi đường huyết, điện giải, triglycerid, chức năng gan – thận.
• Sử dụng lipid nhũ tương có nguồn gốc từ dầu cá (omega-3) giúp giảm phản ứng viêm và cải thiện kết quả điều trị.
• Ở bệnh nhân bệnh nặng, nên cung cấp năng lượng và protein tăng dần dần cho những bệnh nhân ổn định hoặc đang hồi phục. Nếu tình trạng bệnh nặng lên, nên cung cấp năng lượng và protein liều thấp để duy trì các chức năng cơ bản của cơ thể cho đến khi ổn định
3. Dinh dưỡng miễn dịch và vi chất
Một số thành phần được chứng minh có lợi trong nhóm bệnh nhân nặng:
• Omega-3 (EPA, DHA): Giảm sản xuất cytokine viêm, cải thiện chức năng phổi ở bệnh nhân ARDS.
• Glutamine: Cung cấp năng lượng cho tế bào ruột và miễn dịch, nhưng nên thận trọng ở bệnh nhân suy đa tạng.
• Arginine: Tăng tổng hợp nitric oxide, hỗ trợ lành vết thương và miễn dịch tế bào.
• Vitamin C, D, E, Kẽm, Selen: Tác dụng chống oxy hóa, cải thiện đáp ứng miễn dịch và kết quả điều trị.
Việc theo dõi cần được tiến hành hàng ngày trong giai đoạn đầu:
• Lâm sàng: đánh giá dung nạp, trướng bụng, tiêu chảy, trào ngược, phù.
• Cận lâm sàng: điện giải, glucose, ure, creatinin, men gan, triglycerid.
• Theo dõi tiến triển: năng lượng đạt được, tình trạng viêm, đáp ứng điều trị.
Cần điều chỉnh công thức hoặc tốc độ nuôi dưỡng linh hoạt dựa trên diễn tiến lâm sàng.
Việc tuân thủ khuyến cáo hiện hành và phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ hồi sức, dinh dưỡng viên và điều dưỡng sẽ giúp tối ưu hiệu quả điều trị và cải thiện tiên lượng cho người bệnh ICU.











